莫逆の交わり [Mạc Nghịch Giao]
ばくぎゃくのまじわり

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

hòa hợp rất tốt; duy trì tình bạn thân thiết

Hán tự

Mạc không được; đừng; không
Nghịch ngược; đối lập
Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại