Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荻江節
[Địch Giang Tiết]
おぎえぶし
🔊
Danh từ chung
loại nhạc Nhật Bản
Hán tự
荻
Địch
cây sậy
江
Giang
lạch; vịnh nhỏ
節
Tiết
mùa; tiết