Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
荷鞍
[Hà An]
にぐら
🔊
Danh từ chung
yên ngựa
Hán tự
荷
Hà
hành lý; gánh nặng; mang vác; tải; hàng hóa
鞍
An
yên ngựa