荘厳華麗 [Trang Nghiêm Hoa Lệ]
そうごんかれい

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tráng lệ và huy hoàng

Hán tự

Trang biệt thự; nhà trọ; nhà tranh; trang viên phong kiến; trang nghiêm; uy nghi
Nghiêm nghiêm khắc; nghiêm ngặt; khắc nghiệt; cứng nhắc
Hoa rực rỡ; hoa; cánh hoa; sáng; bóng; phô trương; lộng lẫy
Lệ đáng yêu; xinh đẹp; duyên dáng; lộng lẫy