荒筵 [Hoang Diên]
粗筵 [Thô Diên]
あらむしろ

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chiếu dệt thưa

🔗 筵

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Diên chiếu rơm
Thô thô; gồ ghề; xù xì