荒稼ぎ
[Hoang Giá]
あらかせぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
kiếm tiền nhanh; kiếm tiền dễ dàng
JP: 荒稼ぎしているらしいね。
VI: Nghe nói anh ta kiếm được khá nhiều tiền đấy.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)
cướp bóc; kẻ cướp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は新商売で荒稼ぎをした。
Anh ấy đã kiếm được một khoản tiền lớn từ kinh doanh mới.