荒療治
[Hoang Liệu Trị]
あらりょうじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
điều trị (y tế) thô sơ; biện pháp mạnh; điều trị mạnh
JP: 情勢は荒療治を必要とする。
VI: Tình hình cần đến một liệu pháp mạnh.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
biện pháp mạnh; bước đi mạnh