荒涼落莫 [Hoang Lương Lạc Mạc]
こうりょうらくばく

Tính từ đuôi naTính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ

cảnh hoang tàn

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Lương mát mẻ; dễ chịu
Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Mạc không được; đừng; không