荒涼
[Hoang Lương]
荒寥 [Hoang Liêu]
荒寥 [Hoang Liêu]
こうりょう
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
hoang vắng; ảm đạm; u ám
JP: 最も荒涼たる日は一日中笑わなかった日である。
VI: Ngày buồn nhất là ngày không cười được lần nào.