荒木 [Hoang Mộc]
新木 [Tân Mộc]
粗木 [Thô Mộc]
あらき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

gỗ chưa xẻ; gỗ thô; gỗ chưa qua xử lý; gỗ mới

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã
Mộc cây; gỗ
Tân mới
Thô thô; gồ ghề; xù xì