荒天 [Hoang Thiên]

こうてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

thời tiết bão tố

JP: かれらはかぜ荒天こうてんのなすがままに、航海こうかいちゅう行方ゆくえ不明ふめいになった。

VI: Họ đã mất tích trong chuyến đi biển do thời tiết xấu và gió lớn.