荒れる [Hoang]
あれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trở nên bão tố; trở nên dữ dội (biển)

JP: うみはますますれてきた。

VI: Biển ngày càng dữ dội hơn.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

rơi vào tình trạng hư hỏng; bị bỏ bê; trở nên đổ nát

JP: むらへの道路どうろはとてもれています。

VI: Con đường đến làng rất gập ghềnh.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trở nên thô ráp (da); bị nứt nẻ

JP: くちびるれています。

VI: Môi tôi bị nứt nẻ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trở nên hỗn loạn; trở nên bạo lực; trở nên hoang dã; mất kiểm soát

JP: なるほどかれつよし速球そっきゅう投手とうしゅだが、よくれる。

VI: Quả thật anh ấy là một tay ném bóng tốc độ cao nhưng thường xuyên mất kiểm soát.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

trở nên bất ổn (ví dụ: cuộc sống của một người); trở nên rối loạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

だいれだな。
Thời tiết thật khắc nghiệt.
うみだいれだった。
Biển động dữ dội.
天気てんきれています。
Thời tiết đang rất xấu.
天気てんき模様もようです。
Thời tiết đang rất xấu.
うみれていた。
Biển động.
かれはよくれる。
Anh ấy thường nổi nóng.
昨日きのううみれていた。
Hôm qua biển động.
今日きょううみがかなりれてるよ。
Hôm nay biển động khá mạnh.
この話題わだいになるといつもれる。
Cứ đề cập đến chủ đề này là lại trở nên hỗn loạn.
こんなにれているかけることはできない。
Không thể ra ngoài trong ngày bão tố như thế này.

Hán tự

Hoang bị tàn phá; thô; thô lỗ; hoang dã