Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
草鞋虫
[Thảo Hài Trùng]
わらじむし
🔊
Danh từ chung
mối gỗ
Hán tự
草
Thảo
cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
鞋
Hài
dép rơm
虫
Trùng
côn trùng; bọ; tính khí