草薮 [Thảo Tẩu]
草藪 [Thảo Tẩu]
くさやぶ

Danh từ chung

bụi rậm; bụi cây

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Tẩu bụi rậm; rừng thưa
Tẩu bụi rậm; bụi cây; cây bụi; rừng