草薙の剣 [Thảo Thế Kiếm]
草薙剣 [Thảo Thế Kiếm]
くさなぎのつるぎ

Danh từ chung

Kusanagi no Tsurugi; kiếm cắt cỏ

🔗 天叢雲剣

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Thế cắt cỏ (kẻ thù)
Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ