草葺き [Thảo Tập]
草ぶき [Thảo]
草葺 [Thảo Tập]
くさぶき
Danh từ chung
lợp tranh; mái tranh
🔗 かやぶき; 藁葺
Danh từ chung
lợp tranh; mái tranh
🔗 かやぶき; 藁葺