草摺 [Thảo Triệp]
くさずり

Danh từ chung

tấm bảo vệ hông (trên bộ giáp); thuốc nhuộm thực vật

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Triệp chà; in