草刈り [Thảo Ngải]
くさかり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

cắt cỏ; máy cắt cỏ

Hán tự

Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Ngải gặt; cắt; tỉa