1. Thông tin cơ bản
- Từ: 草の根
- Cách đọc: くさのね
- Loại từ: Danh từ, danh từ làm định ngữ (草の根の〜)
- Giải thích ngắn: Nghĩa đen “rễ cỏ”; nghĩa bóng chỉ “cấp cơ sở/quần chúng” (grassroots), và trong thành ngữ “草の根を分けて探す”.
2. Ý nghĩa chính
草の根 mang hai lớp nghĩa quan trọng: (1) “cấp cơ sở, từ quần chúng” như trong 草の根の運動 (phong trào cấp cơ sở), 草の根外交 (ngoại giao nhân dân); (2) nằm trong thành ngữ 草の根を分けて探す nghĩa là “tìm kiếm kỹ lưỡng khắp nơi”. Khi làm định ngữ, hình thức thường gặp là 草の根の+danh từ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- グラスルーツ (loan word “grassroots”): nghĩa tương đương 草の根, sắc thái ngoại lai/hiện đại.
- 市民レベル: nhấn vào cấp độ “người dân” hơn là tính mạng lưới cơ sở như 草の根.
- Thành ngữ: 草の根を分けて探す (tìm kỹ như vạch cả rễ cỏ) → sắc thái rất kỹ lưỡng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng định ngữ: 草の根の活動/支援/ネットワーク/民主主義.
- Danh từ đơn: 草の根から広がった運動 (phong trào lan ra từ cơ sở).
- Thành ngữ: 彼を草の根を分けて探した (đã lùng sục khắp nơi để tìm anh ta).
- Ngữ cảnh: xã hội dân sự, hoạt động cộng đồng, ngoại giao nhân dân, tìm kiếm khẩn cấp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| グラスルーツ |
Đồng nghĩa |
Grassroots (cấp cơ sở) |
Kiểu mượn tiếng Anh, hiện đại |
| 市民レベル |
Gần nghĩa |
Cấp độ người dân |
Nhấn “cấp độ” hơn “mạng lưới cơ sở” |
| 官主導 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Do chính quyền dẫn dắt |
Đối lập với tự phát từ cơ sở |
| トップダウン |
Đối nghĩa ngữ dụng |
Trên xuống |
Trái với hướng “từ dưới lên” |
| ボトムアップ |
Liên quan |
Từ dưới lên |
Cách tiếp cận phù hợp với 草の根 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 草: cỏ; 根: rễ. の là trợ từ liên kết sở hữu/định ngữ.
- Hình ảnh ẩn dụ: “rễ cỏ” → tầng sâu rộng, lan tỏa, bình dân của xã hội.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả các hoạt động xã hội tại Nhật, 草の根 gợi mức độ tham gia tự nguyện, quy mô nhỏ nhưng bền bỉ. Cụm “草の根の〜” rất linh hoạt, giúp câu văn súc tích và giàu hình ảnh. Nhớ rằng trong nghĩa “tìm kiếm”, cụm hoàn chỉnh là 草の根を分けて探す.
8. Câu ví dụ
- 草の根の運動が地域を変えた。
Phong trào cấp cơ sở đã thay đổi địa phương.
- 私たちは草の根の支援を積み重ねてきた。
Chúng tôi đã tích lũy các hỗ trợ từ cơ sở.
- 草の根外交によって相互理解が深まった。
Nhờ ngoại giao nhân dân, sự hiểu biết lẫn nhau được tăng cường.
- 彼を草の根を分けて探したが見つからなかった。
Đã lùng sục khắp nơi để tìm anh ấy nhưng không thấy.
- 草の根のネットワークが災害時に役立った。
Mạng lưới cấp cơ sở hữu ích khi có thiên tai.
- 政策は草の根の声を反映すべきだ。
Chính sách nên phản ánh tiếng nói từ cơ sở.
- このプロジェクトは草の根から始まった。
Dự án này bắt đầu từ cấp cơ sở.
- 草の根のボランティアが活動を支えている。
Tình nguyện viên ở cơ sở đang nâng đỡ hoạt động.
- 市民の草の根の議論が盛り上がっている。
Tranh luận ở cấp quần chúng đang sôi nổi.
- 彼女は草の根のリーダーとして尊敬されている。
Cô ấy được kính trọng như một thủ lĩnh cấp cơ sở.