茹で海老 [Nhự Hải Lão]
茹でエビ [Nhự]
ゆでえび
ゆでエビ

Danh từ chung

tôm, tôm hùm luộc đỏ

Hán tự

Nhự luộc; sôi
Hải biển; đại dương
Lão người già; tuổi già; già đi