Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
茶臼
[Trà Cữu]
ちゃうす
🔊
Danh từ chung
cối xay trà
Hán tự
茶
Trà
trà
臼
Cữu
cối