茶箪笥 [Trà Đan Tứ]
ちゃだんす

Danh từ chung

tủ trà; tủ đựng dụng cụ trà

Hán tự

Trà trà
Đan giỏ tre đựng gạo
Tứ hộp cơm; rương quần áo