茶碗蒸し [Trà Oản Chưng]
茶碗蒸 [Trà Oản Chưng]
ちゃわんむし

Danh từ chung

chawanmushi

trứng hấp

Hán tự

Trà trà
Oản bát sứ; tách trà
Chưng hấp; hơi; oi bức; làm nóng; bị mốc