茶摘み [Trà Trích]
ちゃつみ

Danh từ chung

thu hoạch trà

JP: ちゃつまみの季節きせつになった。

VI: Mùa hái chè đã đến.

Hán tự

Trà trà
Trích nhéo; hái; nhổ; tỉa; cắt; tóm tắt