茶屋 [Trà Ốc]
ちゃや
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

quán trà

Danh từ chung

quán trà (geisha)

🔗 お茶屋

Danh từ chung

quán trà

Hán tự

Trà trà
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng