茅葺き
[Mao Tập]
茅葺 [Mao Tập]
萱葺き [Huyên Tập]
茅葺 [Mao Tập]
萱葺き [Huyên Tập]
かやぶき
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lợp mái bằng cỏ; mái tranh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この家は、茅葺き屋根なんです。
Ngôi nhà này có mái tranh.