茅潜 [Mao 潜]
茅潜り [Mao 潜]
かやくぐり
カヤクグリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim Nhật Bản

Hán tự

Mao cỏ lau
lặn; giấu