茅台酒 [Mao Đài Tửu]
マオタイ酒 [Tửu]
マオタイしゅ
マオタイチュウ
マオタイチュー

Danh từ chung

mao đài

Hán tự

Mao cỏ lau
Đài bệ; giá đỡ; đơn vị đếm cho máy móc và phương tiện
Tửu rượu sake; rượu