Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
茅の輪
[Mao Luân]
ちのわ
🔊
Danh từ chung
vòng cỏ cogon
🔗 夏越の祓
Hán tự
茅
Mao
cỏ lau
輪
Luân
bánh xe; vòng; vòng tròn; liên kết; vòng lặp; đơn vị đếm cho bánh xe và hoa