英霊 [Anh Linh]
えいれい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

linh hồn liệt sĩ

Danh từ chung

người tài giỏi

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Linh linh hồn; hồn