英雄豪傑 [Anh Hùng Hào Kiệt]
えいゆうごうけつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

anh hùng; nhân vật anh hùng

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Hùng nam tính; anh hùng
Hào áp đảo; vĩ đại; mạnh mẽ; xuất sắc; Úc
Kiệt vĩ đại; xuất sắc