1. Thông tin cơ bản
- Từ: 英雄
- Cách đọc: えいゆう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa ngắn: Anh hùng, người hùng
- Ghi chú: Dùng cho nhân vật có công trạng/gan dạ phi thường; văn phong trang trọng hoặc giàu cảm xúc.
2. Ý nghĩa chính
英雄 chỉ người đạt thành tựu hoặc hành động can đảm vượt thường, được xã hội tôn vinh. Có thể là lịch sử, huyền thoại hoặc đời thường.
- Bối cảnh: chiến tranh, cứu hộ, thể thao, văn hóa đại chúng.
- Ý niệm: “anh hùng thời loạn”, “anh hùng không tên” (vô danh), “国民的英雄” (anh hùng dân tộc).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ヒーロー: từ vay mượn; phổ biến trong pop culture, siêu anh hùng. Thân mật hơn 英雄.
- 勇者 (ゆうしゃ): “dũng giả”; thường thấy trong fantasy/game. Nhấn dũng khí hơn tôn vinh xã hội.
- 偉人 (いじん): vĩ nhân; thành tựu lớn nhưng không nhất thiết gắn “anh hùng tính”.
- 立役者 (たてやくしゃ): người đóng vai trò chủ chốt; không đồng nghĩa hoàn toàn với 英雄.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Tôn vinh: 英雄視する (xem như anh hùng), 英雄として称える (tôn vinh như anh hùng).
- Văn chương/điển tích: 英雄譚 (truyện anh hùng), 英雄豪傑, 英雄色を好む (thành ngữ cổ).
- Đối lập vai: 英雄 vs 悪役; 英雄像 (hình tượng anh hùng) trong truyền thông.
- Ngữ điệu: trang trọng/thi vị; trong tin tức cứu hộ, thể thao cũng dùng tự nhiên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ヒーロー | Đồng nghĩa gần | Người hùng | Khẩu ngữ, văn hóa đại chúng |
| 勇者 | Liên quan | Dũng giả | Fantasy/game, nhấn dũng khí |
| 偉人 | Liên quan | Vĩ nhân | Thành tựu lịch sử/văn hóa |
| 功労者 | Liên quan | Người có công | Ghi nhận đóng góp |
| 悪役 | Đối nghĩa (vai trò) | Vai phản diện | Đối vai trong truyện/phim |
| 卑怯者 | Đối nghĩa (phẩm chất) | Kẻ hèn nhát | Trái với dũng cảm |
| 凡人 | Đối lập loại | Người thường | Không hàm giá trị đạo đức |
| 英雄譚 | Liên quan | Truyện anh hùng | Thể loại/đề tài |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 英 (エイ): xuất chúng; cũng gợi “Anh” (nước Anh) trong một số từ ghép, nhưng ở đây là “anh kiệt”.
- 雄 (ゆう/オス/ユウ): hùng, đực; nghĩa mở rộng là “mạnh mẽ, can đảm”.
- Cấu tạo: “anh kiệt + hùng” → người kiệt xuất, can đảm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật hiện đại, 英雄 không chỉ là chiến công lớn mà còn có thể là người hành động đúng lúc đúng chỗ (駅で人命救助など). Khi dịch, phân biệt sắc thái: “anh hùng” (trang trọng) vs “người hùng” (gần gũi, pop) để phù hợp ngữ cảnh.
8. Câu ví dụ
- 彼は火災現場で子どもを救い、地域の英雄となった。
Anh ấy cứu trẻ em trong vụ cháy và trở thành anh hùng của địa phương.
- 決勝での逆転ゴールは彼を国民的英雄に押し上げた。
Bàn thắng lội ngược dòng ở chung kết đã đưa anh thành anh hùng quốc dân.
- 歴史は時に敗者の中にも英雄を見る。
Lịch sử đôi khi thấy anh hùng ngay trong những người bại trận.
- 彼女は私たちの職場の無名の英雄だ。
Cô ấy là anh hùng vô danh ở nơi làm việc của chúng tôi.
- 物語は若き英雄の成長を描く。
Câu chuyện khắc họa sự trưởng thành của chàng anh hùng trẻ.
- 救助隊の英雄的な行動が多くの命を救った。
Hành động mang tính anh hùng của đội cứu hộ đã cứu nhiều mạng người.
- 彼は英雄視されることを望んでいない。
Anh ấy không mong được xem như anh hùng.
- 戦乱の時代には英雄が生まれやすい。
Trong thời loạn, các anh hùng dễ xuất hiện.
- 彼らの指導者像は英雄崇拝に近い。
Hình tượng lãnh tụ của họ gần như sùng bái anh hùng.
- その英雄には意外な弱さもあった。
Vị anh hùng ấy cũng có những điểm yếu bất ngờ.