英雄 [Anh Hùng]

えいゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

anh hùng; nữ anh hùng

JP: 英雄えいゆう従者じゅうしゃにはただのひと

VI: Anh hùng cũng chỉ là người bình thường với người hầu.

Danh từ chung

Bản giao hưởng Eroica

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Polonaise Anh hùng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

英雄えいゆう英雄えいゆうる。
Anh hùng nhận ra anh hùng.
わたし英雄えいゆうなどではない。
Tôi chẳng phải anh hùng hay gì đâu.
わたし英雄えいゆうなんかではない。
Tôi không phải là anh hùng.
おれ英雄えいゆう
Tôi là anh hùng.
トムは英雄えいゆうだ。
Tom là người hùng.
英雄えいゆうしょくこのむ。
Anh hùng thích sắc.
英雄えいゆうしょうる。
Anh hùng nhận ra nhau.
かれ英雄えいゆうのつもりだ。
Anh ấy tự cho mình là một anh hùng.
英雄えいゆうになんてなりたくもない。
Tôi chẳng muốn trở thành anh hùng chút nào.
アキレスは古代こだいギリシアの英雄えいゆうだった。
Achilles là một anh hùng của Hy Lạp cổ đại.

Hán tự

Từ liên quan đến 英雄

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 英雄
  • Cách đọc: えいゆう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Anh hùng, người hùng
  • Ghi chú: Dùng cho nhân vật có công trạng/gan dạ phi thường; văn phong trang trọng hoặc giàu cảm xúc.

2. Ý nghĩa chính

英雄 chỉ người đạt thành tựu hoặc hành động can đảm vượt thường, được xã hội tôn vinh. Có thể là lịch sử, huyền thoại hoặc đời thường.

  • Bối cảnh: chiến tranh, cứu hộ, thể thao, văn hóa đại chúng.
  • Ý niệm: “anh hùng thời loạn”, “anh hùng không tên” (vô danh), “国民的英雄” (anh hùng dân tộc).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ヒーロー: từ vay mượn; phổ biến trong pop culture, siêu anh hùng. Thân mật hơn 英雄.
  • 勇者 (ゆうしゃ): “dũng giả”; thường thấy trong fantasy/game. Nhấn dũng khí hơn tôn vinh xã hội.
  • 偉人 (いじん): vĩ nhân; thành tựu lớn nhưng không nhất thiết gắn “anh hùng tính”.
  • 立役者 (たてやくしゃ): người đóng vai trò chủ chốt; không đồng nghĩa hoàn toàn với 英雄.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tôn vinh: 英雄視する (xem như anh hùng), 英雄として称える (tôn vinh như anh hùng).
  • Văn chương/điển tích: 英雄譚 (truyện anh hùng), 英雄豪傑, 英雄色を好む (thành ngữ cổ).
  • Đối lập vai: 英雄 vs 悪役; 英雄像 (hình tượng anh hùng) trong truyền thông.
  • Ngữ điệu: trang trọng/thi vị; trong tin tức cứu hộ, thể thao cũng dùng tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ヒーローĐồng nghĩa gầnNgười hùngKhẩu ngữ, văn hóa đại chúng
勇者Liên quanDũng giảFantasy/game, nhấn dũng khí
偉人Liên quanVĩ nhânThành tựu lịch sử/văn hóa
功労者Liên quanNgười có côngGhi nhận đóng góp
悪役Đối nghĩa (vai trò)Vai phản diệnĐối vai trong truyện/phim
卑怯者Đối nghĩa (phẩm chất)Kẻ hèn nhátTrái với dũng cảm
凡人Đối lập loạiNgười thườngKhông hàm giá trị đạo đức
英雄譚Liên quanTruyện anh hùngThể loại/đề tài

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (エイ): xuất chúng; cũng gợi “Anh” (nước Anh) trong một số từ ghép, nhưng ở đây là “anh kiệt”.
  • (ゆう/オス/ユウ): hùng, đực; nghĩa mở rộng là “mạnh mẽ, can đảm”.
  • Cấu tạo: “anh kiệt + hùng” → người kiệt xuất, can đảm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật hiện đại, 英雄 không chỉ là chiến công lớn mà còn có thể là người hành động đúng lúc đúng chỗ (駅で人命救助など). Khi dịch, phân biệt sắc thái: “anh hùng” (trang trọng) vs “người hùng” (gần gũi, pop) để phù hợp ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 彼は火災現場で子どもを救い、地域の英雄となった。
    Anh ấy cứu trẻ em trong vụ cháy và trở thành anh hùng của địa phương.
  • 決勝での逆転ゴールは彼を国民的英雄に押し上げた。
    Bàn thắng lội ngược dòng ở chung kết đã đưa anh thành anh hùng quốc dân.
  • 歴史は時に敗者の中にも英雄を見る。
    Lịch sử đôi khi thấy anh hùng ngay trong những người bại trận.
  • 彼女は私たちの職場の無名の英雄だ。
    Cô ấy là anh hùng vô danh ở nơi làm việc của chúng tôi.
  • 物語は若き英雄の成長を描く。
    Câu chuyện khắc họa sự trưởng thành của chàng anh hùng trẻ.
  • 救助隊の英雄的な行動が多くの命を救った。
    Hành động mang tính anh hùng của đội cứu hộ đã cứu nhiều mạng người.
  • 彼は英雄視されることを望んでいない。
    Anh ấy không mong được xem như anh hùng.
  • 戦乱の時代には英雄が生まれやすい。
    Trong thời loạn, các anh hùng dễ xuất hiện.
  • 彼らの指導者像は英雄崇拝に近い。
    Hình tượng lãnh tụ của họ gần như sùng bái anh hùng.
  • その英雄には意外な弱さもあった。
    Vị anh hùng ấy cũng có những điểm yếu bất ngờ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 英雄 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?