英文学
[Anh Văn Học]
えいぶんがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
văn học tiếng Anh
JP: 彼は英文学を専攻している。
VI: Anh ta chuyên môn Anh Văn.
Danh từ chung
văn học Anh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は英文学に明るい。
Anh ấy am hiểu về văn học Anh.
彼は英文学の大家だ。
Anh ấy là một chuyên gia về văn học Anh.
英文学を読むのが好きですよね。
Bạn thích đọc văn học Anh phải không?
彼は英文学の研究に専念した。
Anh ấy đã tập trung nghiên cứu văn học Anh.
彼は現代英文学に精通している。
Anh ấy thông thạo văn học Anh hiện đại.
彼女は英文学を学ぶためにアメリカへ行った。
Cô ấy đã đi đến Mỹ để học văn học Anh.
彼は英文学を研究するためにイギリスへ行った。
Anh ấy đã đến Anh để nghiên cứu văn học Anh.