英姿颯爽 [Anh Tư Táp Sảng]
えいしさっそう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ cổ  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tạo dáng đẹp (hào hoa, dũng cảm, cao quý)

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
姿
hình dáng
Táp bất ngờ; nhanh chóng; tiếng gió
Sảng sảng khoái; mát mẻ; vang dội; ngọt ngào; rõ ràng