英姿 [Anh Tư]
えいし

Danh từ chung

⚠️Từ trang trọng / văn học

dáng vẻ oai phong

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
姿
hình dáng