英和 [Anh Hòa]
えいわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

Anh-Nhật

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

từ điển Anh-Nhật

🔗 英和辞典

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本棚ほんだな英和えいわ辞典じてんがありますか。
Trên giá sách có cuốn từ điển Anh - Nhật nào không?
かれつくえうえ英和えいわ辞典じてんろうとばした。
Anh ấy đã với tay lấy cuốn từ điển Anh-Nhật trên bàn.
TOEICの学習がくしゅうかぎらず、英語えいごまなぶのであれば英和えいわ辞典じてん必携ひっけいしょひとつでしょう。
Không chỉ học TOEIC, nếu bạn học tiếng Anh thì từ điển Anh-Việt là một trong những sách cần thiết.

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Hòa hòa hợp; phong cách Nhật; hòa bình; làm mềm; Nhật Bản