英吉利 [Anh Cát Lợi]
イギリス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Vương quốc Anh

JP: イギリスはおおくの植民しょくみんもうけた。

VI: Anh đã thành lập nhiều thuộc địa.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

Anh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ついでに、日本にほんでシユウ・クリイムとんでゐる菓子かしは、英国えいこくくだりつても仏蘭西ふらんすくだりつてもその名前なまえでは通用つうようしない。えい吉利よしとしでシユウ・クリイムをつていとうんつたら、靴墨くつづみつてたといふおとしばなしもできてゐるくらゐだ。
Đầu tiên, món bánh kem sữa được gọi là "shoe cream" ở Nhật Bản, nhưng nếu bạn đến Anh hoặc Pháp và yêu cầu "shoe cream," họ sẽ không hiểu bạn đang nói về cái gì. Có một truyền thuyết nói rằng ở Anh, khi ai đó yêu cầu "shoe cream," họ đã mang đến một hộp xi giày.

Từ liên quan đến 英吉利