Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
英トン
[Anh]
英屯
[Anh Đồn]
英噸
[Anh Đốn]
えいトン
🔊
Danh từ chung
tấn dài; tấn Anh
Hán tự
英
Anh
Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Từ liên quan đến 英トン
トン
Don