苦諦 [Khổ Đề]
くたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

khổ đế

🔗 四諦

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Đề sự thật; rõ ràng; từ bỏ; từ bỏ