Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苦諦
[Khổ Đề]
くたい
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Phật giáo
khổ đế
🔗 四諦
Hán tự
苦
Khổ
đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
諦
Đề
sự thật; rõ ràng; từ bỏ; từ bỏ