Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苦礬柘榴石
[Khổ Phàn Chá 榴 Thạch]
くばんざくろいし
🔊
Danh từ chung
pyrope
Hán tự
苦
Khổ
đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
礬
Phàn
phèn
柘
Chá
dâu tằm hoang dã
榴
lựu
石
Thạch
đá