苦心惨憺
[Khổ Tâm Thảm Đảm]
苦心惨澹 [Khổ Tâm Thảm Đàm]
苦心惨澹 [Khổ Tâm Thảm Đàm]
くしんさんたん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
chịu đựng gian khổ
JP: 苦心惨憺の末、考え出した企画が、会議で一瞬にして却下されちゃうんだからな。
VI: Sau bao nỗ lực gian khổ, kế hoạch cuối cùng bị bác bỏ ngay lập tức tại cuộc họp.