苦心惨憺 [Khổ Tâm Thảm Đảm]
苦心惨澹 [Khổ Tâm Thảm Đàm]
くしんさんたん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chịu đựng gian khổ

JP: 苦心くしん惨憺さんたんすえかんがした企画きかくが、会議かいぎ一瞬いっしゅんにして却下きゃっかされちゃうんだからな。

VI: Sau bao nỗ lực gian khổ, kế hoạch cuối cùng bị bác bỏ ngay lập tức tại cuộc họp.

Hán tự

Khổ đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Tâm trái tim; tâm trí
Thảm thảm khốc; tàn nhẫn
Đảm bình tĩnh; yên tĩnh; di chuyển
Đàm yên tĩnh; đủ