苦味
[Khổ Vị]
苦み [Khổ]
苦み [Khổ]
にがみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
vị đắng
JP: この咳止め用トローチは苦味があるがよくきく。
VI: Viên ngậm trị ho này có vị đắng nhưng rất hiệu quả.