Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
苦さ
[Khổ]
にがさ
🔊
Danh từ chung
vị đắng; vị cay
Hán tự
苦
Khổ
đau khổ; thử thách; lo lắng; khó khăn; cảm thấy cay đắng; cau có
Từ liên quan đến 苦さ
苦み
にがみ
vị đắng
苦味
にがみ
vị đắng
怨み
うらみ
oán hận
憂き目
うきめ
khổ đau