若返り
[Nhược Phản]
わかがえり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000
Độ phổ biến từ: Top 16000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
trẻ hóa
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その運動をして若返った。
Việc tập thể dục đó đã giúp tôi trẻ lại.
髭剃ったら10歳は若返って見えるよ。
Bạn mà cạo râu thì bạn sẽ trẻ ra 10 tuổi đấy.