若木 [Nhược Mộc]
わかぎ
わかき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

cây non; cây con

JP: これは若木わかぎだからまだじつはみのらない。

VI: Đây là cây non nên chưa thể có quả.

Hán tự

Nhược trẻ; nếu
Mộc cây; gỗ

Từ liên quan đến 若木