1. Thông tin cơ bản
- Từ: 若手
- Cách đọc: わかて
- Loại từ: Danh từ; danh từ bổ nghĩa (若手のN)
- Nghĩa khái quát: lực lượng trẻ, nhân sự trẻ (đang lên) trong một lĩnh vực/tổ chức
- Ngữ pháp: thường đứng trước danh từ (若手社員, 若手俳優), hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ
2. Ý nghĩa chính
若手 chỉ những người tương đối trẻ trong một ngành/đội nhóm, thường có năng lực và tiềm năng phát triển (“đàn em đang lên”). Không dùng để chỉ “giới trẻ” nói chung.
3. Phân biệt
- 若手 vs 若者: 若者 là “giới trẻ” nói chung; 若手 là “lực lượng trẻ” trong một bối cảnh nghề nghiệp/chuyên môn.
- 若手 vs 新人: 新人 là “người mới”, nhấn mạnh mới vào; 若手 có thể đã có kinh nghiệm nhưng còn trẻ.
- 若手 vs 中堅: 中堅 là “lực lượng nòng cốt tầm trung”; 若手 là lớp trẻ hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 若手社員, 若手経営者, 若手研究者, 若手俳優, 若手芸人.
- Mẫu: 若手の台頭 (sự trỗi dậy của lớp trẻ), 若手を育成する (bồi dưỡng), 若手中心のチーム (đội hình trẻ).
- Ngữ cảnh: doanh nghiệp, học thuật, nghệ thuật, thể thao, chính trị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 新人 |
Gần nghĩa |
người mới |
Nhấn mạnh “mới vào”, không nhất thiết trẻ |
| 中堅 |
Đối lập theo thâm niên |
nhân sự tầm trung |
Kinh nghiệm trung bình, xương sống |
| ベテラン |
Đối nghĩa |
lão luyện |
Rất giàu kinh nghiệm |
| 若者 |
Liên quan |
giới trẻ |
Nhóm xã hội nói chung, không giới hạn ngành |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 若: trẻ, non (On: ジャク; Kun: わか-).
- 手: tay; trong hợp từ chỉ “người thuộc nhóm” (ví dụ: 歌い手 người hát). Ở đây là “thành viên trẻ”.
- Hợp nghĩa: “người thuộc lớp trẻ” trong một tập thể/ngành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ này thường đi kèm chính sách đào tạo, trao quyền. Khi truyền thông viết “若手が牽引する”, nghĩa là tăng trưởng/đổi mới đang được lớp trẻ dẫn dắt, hàm ý kỳ vọng vào thế hệ kế cận.
8. Câu ví dụ
- 彼は会社の若手のホープだ。
Anh ấy là niềm hy vọng của lớp trẻ trong công ty.
- 若手社員向けの研修が始まった。
Khóa đào tạo dành cho nhân viên trẻ đã bắt đầu.
- この研究は若手研究者が中心となって進めた。
Nghiên cứu này do các nhà nghiên cứu trẻ làm nòng cốt.
- チームは若手中心に再編された。
Đội đã được tái cấu trúc xoay quanh lực lượng trẻ.
- 若手の台頭が業界の新陳代謝を促す。
Sự trỗi dậy của lớp trẻ thúc đẩy thay đổi trong ngành.
- 監督は若手を積極的に起用している。
Huấn luyện viên tích cực sử dụng các cầu thủ trẻ.
- 若手経営者の交流会が開催された。
Đã tổ chức buổi giao lưu các doanh nhân trẻ.
- この劇団には実力派の若手が多い。
Đoàn kịch này có nhiều nhân tố trẻ thực lực.
- 会社は若手の意見を経営に反映させた。
Công ty phản ánh ý kiến của lớp trẻ vào quản trị.
- ベテランと若手のバランスが重要だ。
Sự cân bằng giữa kỳ cựu và lớp trẻ là quan trọng.