若手 [Nhược Thủ]

わかて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

người trẻ

JP: その歌手かしゅ若手わかてにとても人気にんきがある。

VI: Ca sĩ đó rất được lòng người trẻ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

若手わかてにもっと頑張がんばってもらいたい。
Tôi muốn các bạn trẻ cố gắng hơn nữa.
かれ将来しょうらい有望ゆうぼう若手わかて事業じぎょうだ。
Anh ấy là một doanh nhân trẻ triển vọng.
かれとう活動かつどうてき若手わかてのひとりである。
Anh ấy là một trong những thành viên trẻ năng động của đảng.
実験じっけんじょうとして若手わかて活用かつようさせている。
Chúng tôi đang sử dụng nó như một nơi thử nghiệm cho các nhân viên trẻ.
トム・ミラーは有望ゆうぼう若手わかて作曲さっきょく一人ひとりとしてたか注目ちゅうもくあつめている。
Tom Miller được chú ý như một trong những nhà soạn nhạc trẻ triển vọng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 若手
  • Cách đọc: わかて
  • Loại từ: Danh từ; danh từ bổ nghĩa (若手のN)
  • Nghĩa khái quát: lực lượng trẻ, nhân sự trẻ (đang lên) trong một lĩnh vực/tổ chức
  • Ngữ pháp: thường đứng trước danh từ (若手社員, 若手俳優), hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ

2. Ý nghĩa chính

若手 chỉ những người tương đối trẻ trong một ngành/đội nhóm, thường có năng lực và tiềm năng phát triển (“đàn em đang lên”). Không dùng để chỉ “giới trẻ” nói chung.

3. Phân biệt

  • 若手 vs 若者: 若者 là “giới trẻ” nói chung; 若手 là “lực lượng trẻ” trong một bối cảnh nghề nghiệp/chuyên môn.
  • 若手 vs 新人: 新人 là “người mới”, nhấn mạnh mới vào; 若手 có thể đã có kinh nghiệm nhưng còn trẻ.
  • 若手 vs 中堅: 中堅 là “lực lượng nòng cốt tầm trung”; 若手 là lớp trẻ hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 若手社員, 若手経営者, 若手研究者, 若手俳優, 若手芸人.
  • Mẫu: 若手の台頭 (sự trỗi dậy của lớp trẻ), 若手を育成する (bồi dưỡng), 若手中心のチーム (đội hình trẻ).
  • Ngữ cảnh: doanh nghiệp, học thuật, nghệ thuật, thể thao, chính trị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
新人 Gần nghĩa người mới Nhấn mạnh “mới vào”, không nhất thiết trẻ
中堅 Đối lập theo thâm niên nhân sự tầm trung Kinh nghiệm trung bình, xương sống
ベテラン Đối nghĩa lão luyện Rất giàu kinh nghiệm
若者 Liên quan giới trẻ Nhóm xã hội nói chung, không giới hạn ngành

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 若: trẻ, non (On: ジャク; Kun: わか-).
  • 手: tay; trong hợp từ chỉ “người thuộc nhóm” (ví dụ: 歌い手 người hát). Ở đây là “thành viên trẻ”.
  • Hợp nghĩa: “người thuộc lớp trẻ” trong một tập thể/ngành.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Từ này thường đi kèm chính sách đào tạo, trao quyền. Khi truyền thông viết “若手が牽引する”, nghĩa là tăng trưởng/đổi mới đang được lớp trẻ dẫn dắt, hàm ý kỳ vọng vào thế hệ kế cận.

8. Câu ví dụ

  • 彼は会社の若手のホープだ。
    Anh ấy là niềm hy vọng của lớp trẻ trong công ty.
  • 若手社員向けの研修が始まった。
    Khóa đào tạo dành cho nhân viên trẻ đã bắt đầu.
  • この研究は若手研究者が中心となって進めた。
    Nghiên cứu này do các nhà nghiên cứu trẻ làm nòng cốt.
  • チームは若手中心に再編された。
    Đội đã được tái cấu trúc xoay quanh lực lượng trẻ.
  • 若手の台頭が業界の新陳代謝を促す。
    Sự trỗi dậy của lớp trẻ thúc đẩy thay đổi trong ngành.
  • 監督は若手を積極的に起用している。
    Huấn luyện viên tích cực sử dụng các cầu thủ trẻ.
  • 若手経営者の交流会が開催された。
    Đã tổ chức buổi giao lưu các doanh nhân trẻ.
  • この劇団には実力派の若手が多い。
    Đoàn kịch này có nhiều nhân tố trẻ thực lực.
  • 会社は若手の意見を経営に反映させた。
    Công ty phản ánh ý kiến của lớp trẻ vào quản trị.
  • ベテランと若手のバランスが重要だ。
    Sự cân bằng giữa kỳ cựu và lớp trẻ là quan trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 若手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?