若手
[Nhược Thủ]
わかて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
người trẻ
JP: その歌手は若手にとても人気がある。
VI: Ca sĩ đó rất được lòng người trẻ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
若手にもっと頑張ってもらいたい。
Tôi muốn các bạn trẻ cố gắng hơn nữa.
彼は将来有望な若手事業家だ。
Anh ấy là một doanh nhân trẻ triển vọng.
彼は党の活動的な若手のひとりである。
Anh ấy là một trong những thành viên trẻ năng động của đảng.
実験場として若手に活用させている。
Chúng tôi đang sử dụng nó như một nơi thử nghiệm cho các nhân viên trẻ.
トム・ミラーは有望な若手作曲家の一人として高い注目を集めている。
Tom Miller được chú ý như một trong những nhà soạn nhạc trẻ triển vọng.