若さ [Nhược]

わかさ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

tuổi trẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれわかさを考慮こうりょれるべきだ。
Nên xem xét đến tuổi trẻ của anh ấy.
わかさにはそれなりの利点りてんがある。
Tuổi trẻ có những lợi thế riêng.
彼女かのじょわかさと熱心ねっしんさのおかげで仕事しごとた。
Cô ấy đã nhận được công việc nhờ vào sự trẻ trung và nhiệt huyết của mình.
彼女かのじょわかさを十分じゅっぷんたもっている。
Cô ấy vẫn giữ được nét trẻ trung.
あの少年しょうねんたちはわかさがあふれんばかりだ。
Những cậu bé đó tràn đầy sức trẻ.
いもうとにはわかさとゆめがあります。
Em gái tôi đầy trẻ trung và ước mơ.
かれわかさを考慮こうりょれなければならない。
Chúng tôi phải xem xét đến tuổi trẻ của anh ấy.
かれわかさを考慮こうりょしなければならない。
Chúng ta phải xem xét đến tuổi trẻ của anh ấy.
かれ自分じぶんわかさを過信かしんしている。
Anh ấy quá tự tin vào tuổi trẻ của mình.
彼女かのじょわかさを十分じゅっぷんっている。
Cô ấy vẫn giữ được nét trẻ trung.

Hán tự

Từ liên quan đến 若さ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 若さ
  • Cách đọc: わかさ
  • Từ loại: Danh từ trừu tượng
  • Nghĩa khái quát: Sự trẻ trung, nét thanh xuân
  • Cụm hay gặp: 若さを保つ, 若さゆえ(に), 若さあふれる, 若さに任せて
  • Sắc thái: Tích cực, tươi mới; đôi khi chỉ sự non nớt khi đi với “〜ゆえ(に)”

2. Ý nghĩa chính

“若さ” diễn tả phẩm chất trẻ trung về thể chất, tinh thần hay khí chất; cũng có thể ngụ ý thiếu trải nghiệm trong cấu trúc “若さゆえ(に)”.

3. Phân biệt

  • 若い: tính từ “trẻ”. 若さ là danh từ hóa, nhấn mạnh thuộc tính “sự trẻ trung”.
  • 若々しさ: sắc thái tươi tắn, rạng rỡ mạnh hơn; thiên về ấn tượng tích cực.
  • 若者: người trẻ (danh từ chỉ người), khác với tính chất trừu tượng “若さ”.
  • Đối nghĩa khái quát: 老い (sự già đi), 年寄りくささ (dáng dấp già nua).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đánh giá tích cực: “若さあふれる演技”, “若さ保つ”.
  • Nguyên nhân/biện minh: “若さゆえ(に)の失敗” — sai lầm vì còn trẻ.
  • Hành động bốc đồng: “若さに任せて無茶をする”.
  • Ẩn dụ nghề nghiệp/hình ảnh: “若さを武器に挑戦する”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
若々しさ Đồng nghĩa gần Sự trẻ trung rạng rỡ Tích cực mạnh, giàu năng lượng
若い Liên quan Trẻ Tính từ; 若さ là danh từ hóa
老い Đối nghĩa Sự già đi Khái niệm đối lập
年齢 Liên quan Tuổi tác Trung tính; số liệu khách quan
フレッシュさ Tương cận Độ tươi mới Tiếng vay mượn, khẩu ngữ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (じゃく/わか-い): trẻ, non.
  • Hậu tố danh từ 〜さ: biến tính từ thành danh từ trừu tượng (độ, sự…).
  • Kết hợp: “sự trẻ” → “sự trẻ trung”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật thường nhìn “若さ” như nguồn năng lượng để thử nghiệm và dấn thân, nhưng cũng nhắc nhở “若さゆえ” cần đi cùng học hỏi để chuyển thành bản lĩnh. Khi miêu tả, “若々しさ” làm câu văn giàu sắc thái tích cực hơn.

8. Câu ví dụ

  • 若さあふれるパフォーマンスだった。
    Đó là một màn biểu diễn tràn đầy sức trẻ.
  • 若さを保つ秘訣はよく眠ることだ。
    Bí quyết giữ sự trẻ trung là ngủ đủ giấc.
  • 若さゆえの失敗から多くを学んだ。
    Tôi học được nhiều từ những thất bại vì còn trẻ.
  • 若さに任せて無茶をしてしまった。
    Tôi đã liều lĩnh vì bốc đồng của tuổi trẻ.
  • 彼の笑顔には若さが感じられる。
    Nụ cười của anh ấy toát lên vẻ trẻ trung.
  • 若さを武器に新規市場へ挑戦する。
    Lấy tuổi trẻ làm vũ khí để chinh phục thị trường mới.
  • 若さは永遠ではない。
    Sự trẻ trung không tồn tại mãi mãi.
  • この服は若さを引き立てるデザインだ。
    Bộ đồ này có thiết kế tôn lên vẻ trẻ trung.
  • 経験と若さのバランスが大切だ。
    Sự cân bằng giữa kinh nghiệm và sức trẻ là quan trọng.
  • 運動は若さを保つ助けになる。
    Tập thể dục giúp duy trì sự trẻ trung.
💡 Giải thích chi tiết về từ 若さ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?