苗代 [苗 Đại]
なわしろ
なえしろ

Danh từ chung

vườn mạ; luống mạ

Hán tự

cây giống; cây non; chồi
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí