苔類 [Đài Loại]
こけるい

Danh từ chung

thực vật không mạch (bao gồm rêu, địa y, và gan)

🔗 コケ植物

Hán tự

Đài rêu; địa y
Loại loại; giống; chủng loại; lớp; chi