芸術院 [Vân Thuật Viện]
げいじゅついん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

học viện nghệ thuật

Hán tự

Vân kỹ thuật; nghệ thuật; thủ công; biểu diễn; diễn xuất; trò; mánh khóe
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Viện viện; đền